NỘI DUNG BÀI VIẾT
1. Giới thiệu về tiền đái tháo đường
Tiền đái tháo đường, còn gọi là prediabetes, là tình trạng rối loạn chuyển hóa glucose trong đó mức đường huyết cao hơn bình thường nhưng chưa đạt ngưỡng chẩn đoán đái tháo đường. Theo định nghĩa của Hiệp hội Đái tháo đường Mỹ (ADA), tiền đái tháo đường được xác định khi đường huyết lúc đói nằm trong khoảng 100-125 mg/dL, hoặc HbA1c từ 5.7% đến 6.4%, hoặc đường huyết sau nghiệm pháp dung nạp glucose 2 giờ từ 140-199 mg/dL. Tình trạng này không chỉ là dấu hiệu cảnh báo sớm cho đái tháo đường type 2 mà còn liên quan đến nguy cơ cao hơn về các biến chứng tim mạch, như xơ vữa động mạch và đột quỵ. Tại Việt Nam, theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tiền đái tháo đường của Bộ Y tế năm 2020, khoảng 8.6% dân số trưởng thành mắc rối loạn dung nạp glucose, tương đương hơn 5 triệu người. Việc nhận diện sớm tiền đái tháo đường là rất quan trọng vì có thể đảo ngược tình trạng này thông qua thay đổi lối sống, giảm nguy cơ tiến triển thành đái tháo đường type 2 lên đến 58% theo các nghiên cứu lớn như Chương trình Phòng ngừa Đái tháo đường (DPP) của CDC.
Trong bối cảnh lối sống hiện đại với chế độ ăn giàu năng lượng và ít vận động, tiền đái tháo đường đang trở thành vấn đề y tế công cộng toàn cầu. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính rằng đến năm 2045, số người mắc tiền đái tháo đường sẽ tăng gấp đôi nếu không có biện pháp can thiệp. Ở châu Á, bao gồm Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh cao hơn do yếu tố di truyền và ngưỡng BMI thấp hơn so với người da trắng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các đối tượng nguy cơ cao mắc tiền đái tháo đường, giúp bạn tự đánh giá và có kế hoạch sàng lọc kịp thời.
2. Các dạng tiền đái tháo đường
Tiền đái tháo đường được phân loại dựa trên các chỉ số xét nghiệm đường huyết. Dạng đầu tiên là rối loạn đường huyết lúc đói (IFG – Impaired Fasting Glucose), khi đường huyết lúc đói từ 100-125 mg/dL. Dạng thứ hai là rối loạn dung nạp glucose (IGT – Impaired Glucose Tolerance), với đường huyết sau 2 giờ nghiệm pháp dung nạp glucose từ 140-199 mg/dL. Dạng thứ ba là tăng HbA1c ở mức 5.7-6.4%, phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng qua. Các dạng này có thể tồn tại riêng lẻ hoặc kết hợp, và đều chỉ ra sự đề kháng insulin ở mức độ sớm. Đề kháng insulin là tình trạng tế bào cơ thể giảm nhạy cảm với insulin, dẫn đến tích tụ glucose trong máu. Theo Mayo Clinic, khoảng 70% người mắc tiền đái tháo đường sẽ tiến triển thành đái tháo đường type 2 nếu không can thiệp.
3. Tần suất tiền đái tháo đường tại Việt Nam và toàn cầu
Tại Việt Nam, dữ liệu từ Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF) cho thấy tỷ lệ rối loạn dung nạp glucose là 8.6%, cao hơn nhiều so với các bệnh mạn tính khác như ung thư hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Nghiên cứu quốc gia năm 2015-2016 cho thấy tỷ lệ tiền đái tháo đường ở đô thị cao hơn nông thôn, phản ánh ảnh hưởng của đô thị hóa. Toàn cầu, CDC ước tính khoảng 98 triệu người Mỹ trưởng thành mắc tiền đái tháo đường, chiếm hơn 1/3 dân số, và hơn 80% không biết mình mắc bệnh. Ở châu Á, tỷ lệ cao hơn do yếu tố chủng tộc, với người Việt Nam có nguy cơ tăng từ BMI chỉ 23 kg/m², thấp hơn ngưỡng 25 ở người phương Tây.
4. Yếu tố nguy cơ của tiền đái tháo đường
Các yếu tố nguy cơ tiền đái tháo đường chủ yếu trùng với đái tháo đường type 2, bao gồm yếu tố không thể thay đổi và có thể thay đổi. Dưới đây là 10 yếu tố chính:
- Tuổi tác: Nguy cơ tăng sau 45 tuổi do giảm chức năng tuyến tụy và đề kháng insulin theo tuổi. CDC khuyến cáo sàng lọc từ 35 tuổi nếu có thừa cân.
- Tiền sử gia đình: Nếu có người thân cấp 1 (cha mẹ, anh chị em) mắc đái tháo đường, nguy cơ tăng gấp 2-3 lần do yếu tố di truyền.
- Thừa cân hoặc béo phì: BMI ≥23 ở người châu Á là yếu tố chính, đặc biệt béo bụng (vòng eo >90cm nam, >80cm nữ) dẫn đến đề kháng insulin. Mayo Clinic nhấn mạnh béo phì là yếu tố hàng đầu.
- Ít hoạt động thể lực: Ít hơn 150 phút hoạt động vừa phải/tuần làm giảm tiêu thụ glucose, tăng đề kháng insulin. CDC khuyến nghị hoạt động ít nhất 3 lần/tuần.
- Chế độ ăn không lành mạnh: Ăn nhiều chất béo bão hòa, đường tinh chế dẫn đến tăng cân và rối loạn chuyển hóa. Tuy nhiên, không phải đồ ngọt trực tiếp gây bệnh mà qua cơ chế gián tiếp.
- Tăng huyết áp: Huyết áp ≥140/90 mmHg thường kèm tiền đái tháo đường do chung cơ chế đề kháng insulin.
- Đái tháo đường thai kỳ: Phụ nữ từng mắc tăng nguy cơ 50% mắc tiền đái tháo đường sau sinh.
- Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Liên quan đề kháng insulin, ảnh hưởng 50-70% bệnh nhân.
- Rối loạn lipid máu: HDL thấp (<35 mg/dL) hoặc triglyceride cao (>250 mg/dL) là dấu hiệu sớm.
- Chủng tộc và dân tộc: Người châu Á, bao gồm Việt Nam, có nguy cơ cao hơn do gene.

5. Đối tượng cần tầm soát tiền đái tháo đường
Theo Bộ Y tế Việt Nam và ADA, các đối tượng sau nên tầm soát:
- Người ≥45 tuổi.
- Phụ nữ tiền sử đái tháo đường thai kỳ.
- Người thừa cân (BMI ≥23) kèm ít nhất một yếu tố: tiền sử gia đình, tăng huyết áp, rối loạn lipid, PCOS, ít vận động, hoặc dấu gai đen (acanthosis nigricans).
Sàng lọc bằng xét nghiệm đường huyết lúc đói, HbA1c hoặc nghiệm pháp dung nạp glucose, lặp lại 1-3 năm tùy nguy cơ.
6. Triệu chứng của tiền đái tháo đường
Tiền đái tháo đường thường không có triệu chứng rõ rệt, nhưng một số dấu hiệu gián tiếp như mệt mỏi, khát nước nhẹ, chậm lành vết thương, hoặc dấu gai đen ở cổ, nách. Hầu hết được phát hiện qua sàng lọc định kỳ.
7. Chẩn đoán tiền đái tháo đường
Chẩn đoán dựa trên tiêu chí ADA: đường huyết đói 100-125 mg/dL, HbA1c 5.7-6.4%, hoặc đường huyết sau 2 giờ 140-199 mg/dL. Xét nghiệm cần lặp lại để xác nhận.
8. Phòng ngừa và quản lý tiền đái tháo đường
Phòng ngừa tập trung vào thay đổi lối sống: giảm 5-7% cân nặng, tập thể dục 150 phút/tuần, chế độ ăn DASH hoặc Mediterranean. Thuốc như metformin có thể dùng ở nhóm nguy cơ cao. Nghiên cứu DPP cho thấy lối sống hiệu quả hơn thuốc 31%. Liên kết nội bộ: Tìm hiểu thêm về đái tháo đường type 2. Tham khảo yếu tố nguy cơ từ CDC.
9. Biến chứng tiềm ẩn của tiền đái tháo đường
Dù chưa là đái tháo đường, tiền đái tháo đường tăng nguy cơ tim mạch 1.5 lần, bao gồm nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Ngoài ra, có thể dẫn đến bệnh thận mạn và thần kinh ngoại vi sớm.
10. Kết luận
Tiền đái tháo đường là cơ hội vàng để can thiệp và ngăn chặn đái tháo đường type 2. Nếu bạn thuộc đối tượng nguy cơ cao, hãy tầm soát ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe. Tham khảo bác sĩ để có kế hoạch cá nhân hóa.
Tài liệu tham khảo:
- Bộ Y tế Việt Nam. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị Tiền đái tháo đường (2020).
- CDC. Diabetes Risk Factors. https://www.cdc.gov/diabetes/risk-factors/index.html
- Mayo Clinic. Prediabetes Symptoms and Causes. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/prediabetes/symptoms-causes/syc-20355278
Bài viết liên quan:
Tần số Tim Lúc Nghỉ và Nguy Cơ Tử Vong Tim Mạch: Hiểu Rõ Hơn về Mối Liên Hệ