Tần số tim lúc nghỉ không chỉ là một chỉ số y khoa quan trọng mà còn là yếu tố có thể dự đoán nguy cơ bệnh tim mạch và tử vong. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, có một mối liên hệ mật thiết giữa tần số tim lúc nghỉ cao và tăng nguy cơ các bệnh lý tim mạch, bao gồm cả tử vong sớm. Mặc dù có những khác biệt trong các nghiên cứu, nhưng đa số đều chỉ ra rằng tần số tim lúc nghỉ cao là một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe tim mạch.
NỘI DUNG BÀI VIẾT
1. Mối Liên Hệ giữa Tần Số Tim và Nguy Cơ Tử Vong
Tần số tim lúc nghỉ, một chỉ số quen thuộc trong y khoa, đã được nghiên cứu rộng rãi về mối liên hệ của nó với nguy cơ phát triển bệnh tim mạch và tử vong sớm. Các cơ chế liên quan đến sự tăng tần số tim này bao gồm ảnh hưởng bất lợi đến quá trình hình thành mảng xơ vữa trong mạch vành, hiện tượng thiếu máu cục bộ cơ tim, và sự xuất hiện của các rối loạn nhịp tim và rối loạn chức năng thất trái1-3.
Tuy nhiên, mức độ tăng nguy cơ này thay đổi tùy thuộc vào từng nghiên cứu cụ thể. Sự khác biệt này có thể do các đặc điểm ban đầu của nhóm dân số được nghiên cứu, cũng như việc tần số tim tăng thường đi kèm với nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch khác. Do đó, việc xác định tần số tim lúc nghỉ như một yếu tố nguy cơ độc lập cho các vấn đề tim mạch và tử vong vẫn còn là một thách thức4-7.
Một phân tích tổng hợp lớn vào năm 2016, bao gồm dữ liệu từ 46 nghiên cứu với tổng cộng 1,246,203 bệnh nhân có dữ liệu tử vong do mọi nguyên nhân và 848,320 bệnh nhân có dữ liệu tử vong do nguyên nhân tim mạch, đã cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn. Kết quả từ phân tích này cho thấy mỗi lần tần số tim tăng thêm 10 nhịp/phút, nguy cơ tử vong do mọi nguyên nhân tăng 9% và nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch tăng 8%. Điều quan trọng là những kết quả này vẫn ổn định ngay cả khi loại trừ những trường hợp tử vong sớm hoặc khi xem xét việc sử dụng thuốc giảm tần số tim8.
Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi tần số tim lúc nghỉ như một phần quan trọng trong việc đánh giá và quản lý nguy cơ sức khỏe tim mạch.

2. Phân Loại Tần Số Tim và Nguy Cơ Tử Vong
Khi chia tần số tim thành các biến phân loại, việc phân tích dữ liệu đã cho thấy những khám phá quan trọng. Đối với những người có tần số tim lúc nghỉ dưới 60 lần/phút, được coi là nhóm tham chiếu, nhóm có tần số tim từ 60 đến 80 lần/phút cho thấy tăng 12% nguy cơ tử vong do mọi nguyên nhân, với tỉ số nguy cơ là 1.12 (khoảng tin cậy 95% từ 1.07 đến 1.17). Tuy nhiên, không có sự thay đổi có ý nghĩa thống kê trong nguy cơ tử vong do nguyên nhân tim mạch ở nhóm này (tỉ số nguy cơ 1.08, khoảng tin cậy 95% từ 0.99 đến 1.17).
Đáng chú ý, nhóm với tần số tim trên 80 lần/phút lại cho thấy sự tăng mạnh mẽ và có ý nghĩa về nguy cơ tử vong, với 45% tử vong do mọi nguyên nhân (tỉ số nguy cơ 1.45, khoảng tin cậy 95% từ 1.34 đến 1.57) và 33% tăng nguy cơ tử vong do nguyên nhân tim mạch (tỉ số nguy cơ 1.33, khoảng tin cậy 95% từ 1.19 đến 1.47). Những số liệu này tương đối nhất quán qua các phân nhóm khác nhau như thời gian theo dõi, kích thước mẫu nghiên cứu, tuổi trung bình của dân số, khu vực địa lý, giới tính, và khi loại trừ bệnh tim mạch có sẵn.
Kết quả hiệu chỉnh đa biến không thay đổi hướng của tỉ số nguy cơ, ngay cả khi điều chỉnh cho các yếu tố như huyết áp, chỉ số khối cơ thể, tiền sử hút thuốc, nghiện rượu, hoạt động thể lực, đái tháo đường, rối loạn lipid máu và tình trạng kinh tế-xã hội-giáo dục.
Từ những phân tích này, có thể rút ra hai kết luận chính. Thứ nhất, một tần số tim trên 80 lần/phút là một ngưỡng quan trọng, làm tăng đáng kể nguy cơ kết cục xấu, và do đó, cần được chú ý trong quá trình chăm sóc sức khỏe. Thứ hai, tần số tim cao có mối liên hệ nhất quán với nguy cơ tử vong và có thể được coi là một yếu tố nguy cơ độc lập. Điều này cũng đặt ra hướng điều trị tiềm năng là giảm tần số tim qua sử dụng thuốc để cải thiện kết quả lâm sàng cho bệnh nhân.

3. Tần Số Tim và Sự Mất Cân Bằng Trương Lực Giao Cảm
Giả thiết đưa ra là tần số tim lúc nghỉ cao phản ánh sự mất cân bằng giữa trương lực giao cảm và phó giao cảm. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hệ tim mạch mà còn liên quan đến các bệnh lý khác. Do đó, việc giữ tần số tim ở mức ổn định là cực kỳ quan trọng.
4. Kết Luận và Hướng Điều Trị
Tần số tim lúc nghỉ không chỉ là một chỉ dấu quan trọng về sức khỏe tim mạch mà còn là một yếu tố dự đoán cho nguy cơ tử vong. Điều này mở ra hướng điều trị mới trong việc quản lý các rối loạn tim mạch, với mục tiêu là giảm tần số tim để cải thiện sức khỏe tim mạch.
Tổng kết lại, tần số tim lúc nghỉ không chỉ là một chỉ số y khoa cần quan tâm mà còn là một dấu hiệu cho thấy tình trạng sức khỏe tổng thể. Việc theo dõi và duy trì tần số tim lúc nghỉ ở mức ổn định không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch mà còn có thể giảm thiểu nguy cơ tử vong do các nguyên nhân khác.
Tài liệu tham khảo.
- Fox K, Borer JS, Camm AJ, et al. Resting heart rate in cardiovascular disease. J Am Coll Cardiol 2007;50:823-30.
- Sajadieh A, Nielsen OW, Rasmussen V, et al. Increased heart rate and reduced heart-rate variability are associated with subclinical inflammation in middle-aged and elderly subjects with no apparent heart disease. Eur Heart J 2004;25:363-70.
- Jensen MT, Marott JL, Allin KH, et al. Resting heart rate is associated with cardiovascular and all-cause mortality after adjusting for inflammatory markers: the Copenhagen City Heart Study. Eur J Prev Cardiol 2012;19:102-8
- Leistner DM, Klotsche J, Palm S, et al. Resting heart rate as a tool for risk stratification in primary care: Does it provide incremental prognostic information? Eur J Prev Cardiol 2012;19:275-84.
- Morcet JF, Safar M, Thomas F, et al. Associations between heart rate and other risk factors in a large French population. J Hypertens 1999;17:1671-6.
- Cooney MT, Vartiainen E, Laatikainen T, et al. Elevated resting heart rate is an independent risk factor for cardiovascular disease in healthy men and women. Am Heart J 2010;159:612-619.e3.
- Tverdal A, Hjellvik V, Selmer R. Heart rate and mortality from cardiovascular causes: a 12 year follow-up study of 379,843 men and women aged 40-45 years. Eur Heart J 2008;29:2772-81.
- Zhang D, Shen X, Qi X. Resting heart rate and all-cause and cardiovascular mortality in the general population: a meta-analysis. CMAJ. 2016 Feb 16;188(3):E53-E63
- Benetos A, Rudnichi A, Thomas F, et al. Influence of heart rate on mortality in a French population: role of age, gender, and blood pressure. Hypertension 1999;33:44-52
- Seccareccia F, Pannozzo F, Dima F, et al. Heart rate as a predictor of mortality: the MATISS project. Am J Public Health 2001;91:1258-63
- Hansen TW, Thijs L, Boggia J, et al. Prognostic value of ambulatory heart rate revisited in 6928 subjects from 6 populations. Hypertension 2008;52:229-35
- Wannamethee G, Shaper AG, Macfarlane PW. Heart rate, physical activity, and mortality from cancer and other noncardiovascular diseases. Am J Epidemiol 1993;137:735-48
VN_GM_CV_194;exp:27/12/2023